Các bước cơ bản của quy trình Mạ Niken hóa học (ENP)

Mạ Niken hóa học (ENP) là quy trình tạo lớp phủ niken-lân (Ni-P) đồng đều trên bề mặt vật liệu bằng phản ứng hóa học tự xúc tác, không sử dụng dòng điện bên ngoài. Quy trình này mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như lớp mạ đồng đều, khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao, độ cứng cao và có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu, kể cả vật liệu không dẫn điện.

Dưới đây là các bước cơ bản của quy trình mạ Niken hóa học:

1. Chuẩn bị bề mặt:

Đây là bước cực kỳ quan trọng, quyết định đến độ bám dính của lớp mạ. Bề mặt vật liệu cần được làm sạch triệt để các loại dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và tạp chất khác. Các phương pháp làm sạch phổ biến bao gồm:

  • Tẩy dầu mỡ: Sử dụng dung dịch tẩy dầu mỡ chuyên dụng hoặc dung dịch kiềm nóng để loại bỏ dầu mỡ bám dính.

  • Tẩy gỉ sét: Sử dụng dung dịch acid để loại bỏ gỉ sét và oxit kim loại.

  • Rửa nước: Rửa sạch các hóa chất sau mỗi bước xử lý bằng nước sạch, nước khử ion hoặc nước cất.

  • Hoạt hóa bề mặt: Đối với một số vật liệu như thép không gỉ, nhôm, đồng, cần bước hoạt hóa bề mặt để tạo điều kiện cho lớp mạ bám dính tốt hơn.

2. Mạ Niken hóa học:

  • Pha dung dịch mạ: Dung dịch mạ hóa Ni-P thường chứa các thành phần chính: muối Niken (NiSO4), chất khử (NaH2PO2), chất tạo phức, chất đệm pH, chất ổn định và phụ gia. Nồng độ các thành phần được tính toán và pha chế theo công thức và mục đích sử dụng.

  • Gia nhiệt dung dịch: Dung dịch mạ được gia nhiệt đến nhiệt độ quy định, thường trong khoảng 80-90°C.

  • Nhúng vật liệu: Vật liệu cần mạ được nhúng hoàn toàn vào dung dịch mạ trong thời gian nhất định để đạt được độ dày lớp mạ mong muốn.

  • Kiểm soát quá trình mạ: Trong quá trình mạ, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số như nhiệt độ, pH, nồng độ các thành phần và thời gian mạ để đảm bảo chất lượng lớp mạ.

3. Xử lý sau mạ:

  • Rửa nước: Sau khi mạ, vật liệu được rửa sạch bằng nước để loại bỏ dung dịch mạ còn sót lại.

  • Trung hòa: Sử dụng dung dịch trung hòa để loại bỏ triệt để hóa chất còn sót lại trên bề mặt.

  • Sấy khô: Sấy khô vật liệu bằng khí nén hoặc nhiệt độ thấp để tránh oxy hóa bề mặt.

  • Xử lý bổ sung: Tùy theo yêu cầu cụ thể, có thể áp dụng thêm các bước xử lý bổ sung như thụ động hóa, phủ lớp bảo vệ, xử lý nhiệt

Ưu điểm của mạ Niken hóa học:

  • Lớp mạ đồng đều: Lớp mạ Ni-P được hình thành đồng đều trên mọi bề mặt, kể cả các chi tiết phức tạp, lỗ sâu, góc cạnh.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp mạ Ni-P có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau như không khí, nước, axit loãng…

  • Độ cứng cao: Lớp mạ Ni-P có độ cứng cao, có thể đạt đến 1000 HV sau khi xử lý nhiệt, giúp tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ cho vật liệu.

  • Khả năng hàn dính tốt: Lớp mạ Ni-P có thể được hàn dính với nhiều loại vật liệu khác nhau.

  • Tính thẩm mỹ: Lớp mạ Ni-P có màu sắc sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Ứng dụng của mạ Niken hóa học:

Mạ Niken hóa học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Cơ khí chế tạo: Gia công các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt…

  • Ô tô, xe máy: Mạ các chi tiết như piston, xi lanh, trục khuỷu…

  • Điện tử: Mạ bảng mạch in, linh kiện điện tử…

  • Trang trí: Mạ trang sức, phụ kiện thời trang…

  • Y tế: Mạ dụng cụ y tế, thiết bị cấy ghép…

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quy trình mạ Niken hóa học và những ứng dụng của nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *