Quá trình mạ điện hoặc mạ hóa học chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ thành phần dung dịch, điều kiện vận hành cho tới phương pháp xử lý bề mặt trước và sau khi mạ.
Để đơn giản, ta tập trung vào các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và chất lượng lớp mạ như sau:
Mục Lục Bài Viết
I. Yếu tố liên quan đến dung dịch mạ:
-
Nồng độ ion kim loại: Nồng độ ion kim loại trong bể mạ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ mạ. Nồng độ càng cao, tốc độ mạ càng nhanh do tăng khả năng tiếp xúc và trao đổi electron tại bề mặt cathode. Tuy nhiên, nồng độ quá cao có thể dẫn đến lớp mạ bị cháy, xốp, kém bám dính hoặc giảm độ ổn định của dung dịch.
-
Chất tạo phức: Chất tạo phức giúp kiểm soát nồng độ ion kim loại tự do trong dung dịch, ngăn ngừa kết tủa kim loại và điều chỉnh tốc độ mạ. Nồng độ và loại chất tạo phức ảnh hưởng đến độ bóng, độ cứng, ứng suất nội và khả năng phân bố lớp mạ.
-
Chất đệm (buffer): Chất đệm giúp ổn định pH của dung dịch mạ, hạn chế sự thay đổi pH đột ngột trong quá trình mạ, đảm bảo tính chất của lớp mạ đồng đều và ổn định.
-
Chất phụ gia:
-
Chất ổn định: Giúp duy trì sự ổn định của dung dịch mạ, ngăn ngừa sự phân hủy, kết tủa hoặc biến đổi hóa học của các thành phần trong dung dịch.
-
Chất làm bóng: Cải thiện độ bóng của lớp mạ, tạo bề mặt sáng bóng bằng cách hấp phụ lên bề mặt cathode, ức chế sự phát triển của các tinh thể kim loại lớn.
-
Chất tạo nivel: Tăng cường khả năng phân bố lớp mạ, giúp lớp mạ đồng đều hơn trên các bề mặt phức tạp bằng cách hấp phụ ưu tiên lên các vùng có mật độ dòng điện cao, ức chế sự phát triển quá mức của lớp mạ tại đó.
-
Chất chống tạo lỗ (anti-pitting agent): Ngăn ngừa sự hình thành lỗ nhỏ trên bề mặt lớp mạ, thường do bọt khí hydro bám dính trên bề mặt cathode gây ra.
-
II. Yếu tố liên quan đến điều kiện vận hành:
-
Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mạ, khả năng hòa tan, phân ly của các thành phần trong dung dịch và khả năng khuếch tán của ion. Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ mạ, nhưng có thể làm giảm độ ổn định của dung dịch, tăng ứng suất nội của lớp mạ hoặc làm bay hơi dung dịch.
-
Mật độ dòng điện: Mật độ dòng điện ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ mạ và cấu trúc lớp mạ. Mật độ dòng điện cao thường cho tốc độ mạ nhanh, nhưng có thể gây ra hiện tượng cháy, xốp, kém bám dính hoặc tăng ứng suất nội của lớp mạ.
-
Thời gian mạ: Thời gian mạ quyết định độ dày của lớp mạ. Thời gian mạ càng lâu, độ dày lớp mạ càng lớn.
-
Khuấy trộn: Khuấy trộn giúp phân bố đều các thành phần trong dung dịch mạ, tăng cường khả năng tiếp xúc giữa ion kim loại và bề mặt cathode, từ đó tăng tốc độ mạ và cải thiện độ đồng đều của lớp mạ. Có nhiều phương pháp khuấy trộn như khuấy cơ học, khuấy bằng khí nén, khuấy bằng bơm tuần hoàn, hoặc di chuyển cathode.
III. Yếu tố liên quan đến xử lý bề mặt:
-
Xử lý bề mặt trước khi mạ: Bề mặt vật liệu cần được làm sạch kỹ lưỡng trước khi mạ để loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét, oxit hoặc các tạp chất khác, đảm bảo khả năng bám dính tốt cho lớp mạ. Các bước xử lý bề mặt trước khi mạ bao gồm: tẩy dầu mỡ, tẩy gỉ, trung hòa, hoạt hóa bề mặt…
-
Xử lý bề mặt sau khi mạ: Xử lý bề mặt sau khi mạ giúp cải thiện tính chất bề mặt của lớp mạ, tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ bóng, độ cứng hoặc các tính chất khác. Các phương pháp xử lý bề mặt sau khi mạ bao gồm: thụ động hóa, phủ lớp bảo vệ, xử lý nhiệt, đánh bóng…
Kết luận:
Việc kiểm soát tốt các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình mạ điện hoặc mạ hóa học là rất quan trọng để có được lớp mạ có chất lượng tốt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.