Mạ hóa học niken-phốt pho (Ni-P) là một lớp phủ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý hóa đặc biệt. Tùy thuộc vào hàm lượng phốt pho (P), lớp mạ Ni-P có thể thể hiện các đặc tính khác nhau, từ đó phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là phân loại, đặc tính và ứng dụng của từng loại mạ Ni-P:
Mục Lục Bài Viết
1. Phân loại theo hàm lượng P:
-
Mạ Ni-P hàm lượng P thấp (Low P): Chứa 1-4% P, thường là 2-3%.
-
Mạ Ni-P hàm lượng P trung bình (Medium P): Chứa 4-9% P.
-
Mạ Ni-P hàm lượng P cao (High P): Chứa trên 9% P, thường là 10-14%.
2. Đặc tính và ứng dụng:
2.1 Mạ Ni-P hàm lượng P thấp (Low P):
-
Đặc tính:
-
Độ cứng cao nhất: 700-800 HV, có thể đạt trên 1000 HV sau xử lý nhiệt.
-
Khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
-
Hệ số ma sát thấp.
-
Khả năng chống mỏi tốt.
-
Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với loại Medium P và High P.
-
Dễ bị bong tróc khi mạ dày.
-
Cấu trúc tinh thể, có từ tính.
-
-
Ứng dụng:
-
Các chi tiết cơ khí chính xác, chịu mài mòn cao như khuôn dập, trục khuỷu, bánh răng, piston, xi lanh, dụng cụ cắt gọt…
-
Các chi tiết yêu cầu độ cứng cao, chống mài mòn trong môi trường ít ăn mòn.
-
2.2 Mạ Ni-P hàm lượng P trung bình (Medium P):
-
Đặc tính:
-
Độ cứng trung bình: 500-700 HV.
-
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với loại Low P.
-
Khả năng chống mài mòn tốt.
-
Cấu trúc bán vô định hình (tùy thuộc vào hàm lượng P).
-
Có thể có từ tính hoặc không từ tính (tùy thuộc vào hàm lượng P).
-
-
Ứng dụng:
-
Các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt như phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị dầu khí, van, bơm, khuôn nhựa…
-
Lớp mạ lót cho các lớp mạ trang trí.
-
2.3 Mạ Ni-P hàm lượng P cao (High P):
-
Đặc tính:
-
Độ cứng thấp hơn: 400-550 HV.
-
Khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
-
Khả năng hàn tốt.
-
Khả năng mạ trên các chi tiết phức tạp tốt.
-
Cấu trúc vô định hình, không từ tính.
-
-
Ứng dụng:
-
Các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như thiết bị hóa chất, thiết bị xử lý nước thải, thiết bị y tế, dụng cụ thực phẩm…
-
Lớp mạ bảo vệ cho các chi tiết điện tử.
-
Lớp mạ lót cho các lớp mạ khác.
-
3. Lựa chọn loại mạ Ni-P phù hợp:
Việc lựa chọn loại mạ Ni-P nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
-
Nếu yêu cầu độ cứng cao nhất, khả năng chống mài mòn tốt nhất, nên chọn mạ Ni-P hàm lượng P thấp (Low P).
-
Nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, kết hợp chống mài mòn ở mức độ trung bình, nên chọn mạ Ni-P hàm lượng P trung bình (Medium P).
-
Nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt nhất, khả năng hàn tốt, mạ trên chi tiết phức tạp, nên chọn mạ Ni-P hàm lượng P cao (High P).
Ngoài ra, cần xem xét đến các yếu tố khác như chi phí, yêu cầu về độ dày lớp mạ, khả năng xử lý nhiệt sau mạ… để có lựa chọn tối ưu nhất.