Giá Xi Mạ Niken Mới Nhất 2025: Bảng Giá & Những Điều Cần Biết Trước Khi Đặt Hàng

Giá xi mạ niken hiện nay không còn là con số cố định, mà biến động theo chất liệu nền, độ dày lớp mạ và công nghệ sử dụng. Dù là mạ trang trí hay mạ bảo vệ công nghiệp, mức giá có thể dao động từ 80.000 – 250.000 VNĐ/m² hoặc tính theo kg với đơn hàng linh kiện, phụ kiện cơ khí. Để tránh chọn nhầm đơn vị “báo giá rẻ – mạ kém chất lượng”, bạn cần hiểu rõ yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá, phân biệt các loại mạ niken phổ biến và biết cách đọc bảng giá đúng kỹ thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tiếp cận bảng giá xi mạ niken mới nhất 2025, so sánh với các phương án mạ khác và hướng dẫn cách chọn đơn vị uy tín – tránh rủi ro “tiền mất, hàng lỗi”.

Giá xi mạ niken hiện nay là bao nhiêu?

Giá xi mạ niken năm 2025 dao động từ 80.000 – 250.000 VNĐ/m², tùy theo độ dày lớp mạ, loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Đối với hàng tính theo kg, mức giá phổ biến rơi vào khoảng 30.000 – 70.000 VNĐ/kg, áp dụng cho các chi tiết cơ khí, phụ tùng ô tô, linh kiện điện tử hay thiết bị nội thất.

Hạng mục Đơn giá tham khảo Đơn vị tính
Xi mạ niken trang trí 100.000 – 180.000 VNĐ
Xi mạ niken chống ăn mòn 150.000 – 250.000 VNĐ
Xi mạ niken trên thép 30.000 – 60.000 VNĐ kg
Xi mạ niken trên nhôm/đồng 35.000 – 70.000 VNĐ kg
Xi mạ sản phẩm theo yêu cầu Liên hệ để báo giá nhanh Theo SP

Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, mức phí thực tế phụ thuộc vào số lượng, hình dạng chi tiết và lớp mạ yêu cầu (mạ niken bóng, mạ niken mờ, hoặc mạ kết hợp crôm-niken). Với những đơn hàng phức tạp hoặc yêu cầu cao về chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt, giá sẽ được tính riêng theo từng trường hợp.

Chúng tôi từng chứng kiến nhiều khách hàng chọn đơn vị giá rẻ nhưng không kiểm tra kỹ quy trình, dẫn đến bong tróc sau vài tháng, mất toàn bộ chi phí gia công và sản xuất lại từ đầu. Vì vậy, giá không phải là tất cả—thứ bạn thật sự cần là một bảng giá rõ ràng kèm theo quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xi mạ niken

Đơn giá xi mạ niken không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố kỹ thuật và vật liệu nền. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn kiểm soát chi phí và đưa ra lựa chọn phù hợp với yêu cầu sử dụng thực tế.

Chất liệu nền cần mạ

Sắt, inox, đồng, nhôm đều yêu cầu quy trình xử lý bề mặt khác nhau. Ví dụ:

  • Sắt dễ xử lý nhưng nhanh bị oxy hóa, cần lớp mạ dày hơn.
  • Inox có bề mặt trơ, đòi hỏi bước xử lý hóa học kỹ, làm tăng chi phí.
  • Đồng dễ bám mạ, nhưng nếu yêu cầu độ bóng cao thì giá vẫn tăng.

Độ dày lớp mạ niken

Lớp mạ càng dày, lượng niken tiêu thụ càng lớn. Thường mạ niken tiêu chuẩn có độ dày từ 5 – 25 micromet, và chi phí có thể tăng 15–40% nếu yêu cầu lớp mạ dày hơn tiêu chuẩn.

Yêu cầu kỹ thuật & mục đích sử dụng

  • Mạ trang trí: yêu cầu lớp mạ mỏng, bóng, chi phí thấp hơn.
  • Mạ bảo vệ chống ăn mòn: cần lớp mạ dày, mạ lót nhiều lớp → giá cao hơn.
  • Mạ cho sản phẩm chịu nhiệt, môi trường hoá chất: yêu cầu kỹ thuật cao, tăng chi phí gia công và kiểm tra chất lượng.

Khối lượng và số lượng sản phẩm

Gia công số lượng lớn giúp tối ưu chi phí cố định (chuẩn bị bể mạ, dung dịch, điện năng), từ đó đơn giá trên mỗi sản phẩm giảm đáng kể, đặc biệt với các đơn hàng >100 kg hoặc >50 m².


Tóm lại, chi phí xi mạ niken không chỉ đến từ nguyên liệu niken mà còn đến từ:

  • Loại vật liệu nền
  • Độ dày lớp mạ
  • Yêu cầu kỹ thuật cụ thể
  • Khối lượng xử lý

Nếu bạn cần báo giá chính xác, đừng chỉ hỏi “bao nhiêu tiền 1 m²?” — hãy gửi chi tiết về vật liệu, yêu cầu lớp mạ và số lượng. Đó là cách duy nhất để nhận báo giá đúng, không bị đội chi phí sau này.

Phân loại xi mạ niken và báo giá theo loại

Giá xi mạ niken phụ thuộc trực tiếp vào phương pháp mạ, bởi mỗi công nghệ có đặc điểm kỹ thuật, độ bám dính và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là 4 loại phổ biến nhất trên thị trường cùng mức giá tham khảo:

Loại xi mạ niken Đặc điểm kỹ thuật Ứng dụng phổ biến Đơn giá (VNĐ/m²)
Mạ niken điện phân bóng Bề mặt sáng gương, dễ đánh bóng, tính thẩm mỹ cao Trang trí nội thất, linh kiện xe máy 100.000 – 180.000
Mạ niken điện phân mờ Màu xám bạc, độ bám dính cao, phù hợp mạ lót Mạ lót trước khi mạ crôm 90.000 – 160.000
Mạ niken hóa học Không cần dòng điện, phủ đều cả các khe góc Linh kiện cơ khí chính xác, khuôn mẫu 180.000 – 300.000
Mạ niken – crôm kết hợp Tăng độ bền, bóng sáng cao, chống ăn mòn vượt trội Đồ gia dụng, thiết bị cao cấp 200.000 – 350.000

Phân biệt công nghệ mạ niken

  • Mạ niken điện phân: Dựa vào dòng điện để phủ lớp niken lên bề mặt. Giá thấp, phổ biến, nhưng khó phủ đều ở chi tiết phức tạp.
  • Mạ niken hóa học: Không dùng điện, lớp mạ tự lan đều kể cả ở rãnh sâu. Chi phí cao hơn do dung dịch và kỹ thuật kiểm soát phức tạp.
  • Mạ niken bóng/mờ: Là 2 kiểu hoàn thiện bề mặt trong phương pháp điện phân. Bóng thì đẹp mắt, mờ thì bám chắc – chọn tùy theo mục đích.

Chốt lại:
Nếu bạn chỉ quan tâm đến vẻ ngoài, mạ niken bóng là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả. Nhưng nếu sản phẩm cần độ chính xác, chống ăn mòn cao, hoặc có kết cấu phức tạp thì mạ hóa học tuy đắt nhưng là giải pháp đúng đắn.

So sánh giá xi mạ niken với các loại xi mạ khác

Giá xi mạ niken nằm ở mức trung bình – cao trong số các loại lớp phủ kim loại, nhưng lại có sự cân bằng tốt giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan để bạn dễ lựa chọn:

Loại xi mạ Giá tham khảo (VNĐ/m²) Độ bền chống ăn mòn Tính thẩm mỹ Ứng dụng phổ biến
Mạ kẽm 40.000 – 90.000 Trung bình Thấp Kết cấu thép, bulong, chi tiết cơ khí thô
Mạ đồng 70.000 – 150.000 Thấp – Trung bình Màu đỏ ánh kim, dễ oxy hóa Mạ lót, ngành điện, trang trí cổ điển
Mạ niken 100.000 – 250.000 Trung bình – Cao Bóng sáng, hiện đại Nội thất, thiết bị gia dụng, phụ kiện xe máy
Mạ crôm 180.000 – 400.000 Rất cao Bóng gương, siêu bền Thiết bị cao cấp, chi tiết chịu mài mòn

Nhận định chuyên sâu:

  • Mạ kẽm là lựa chọn rẻ nhất, chủ yếu dùng cho mục đích bảo vệ tạm thời hoặc trong môi trường không khắc nghiệt.
  • Mạ đồng thường là lớp đệm để tăng độ bám cho các lớp mạ tiếp theo, không dùng làm lớp phủ cuối nếu cần chống oxy hóa.
  • Mạ niken phù hợp với các sản phẩm đòi hỏi sự kết hợp giữa thẩm mỹ và độ bền, giá hợp lý hơn mạ crôm nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả bảo vệ bề mặt lâu dài.
  • Mạ crôm là lựa chọn cao cấp nhất, có khả năng chống mài mòn, chống xước, nhưng chi phí cao gần gấp đôi so với mạ niken.

Tóm lại:
Nếu bạn cần lớp phủ có độ sáng đẹp, giá hợp lý và đủ bền cho môi trường thông thường, mạ niken là phương án tối ưu.
Nếu bạn cần chống gỉ tốt với chi phí thấp, hãy chọn mạ kẽm.
Khi sản phẩm đòi hỏi độ bóng hoàn hảo và siêu bền trong môi trường khắc nghiệt, đầu tư vào mạ crôm là xứng đáng.

Sản phẩm của bạn đáng được mạ đúng lớp – đúng mục đích – đúng giá.

Báo giá sỉ và chính sách giá cho đơn hàng số lượng lớn

Đơn hàng xi mạ niken số lượng lớn luôn được áp dụng chính sách giá sỉ, chiết khấu theo khối lượng và cam kết sản lượng. Với dịch vụ gia công công nghiệp, giá không còn tính theo m² hay kg lẻ, mà theo thỏa thuận khối lượng – tiêu chuẩn kỹ thuật – thời gian giao hàng.

Chính sách báo giá theo số lượng:

Khối lượng gia công Chiết khấu áp dụng Hình thức báo giá
Dưới 50 kg / dưới 20 m² Giá lẻ tiêu chuẩn Đơn giá theo m²/kg
50 – 200 kg / 20 – 100 m² Giảm 10–15% Báo giá theo cụm sản phẩm
200 – 500 kg / trên 100 m² Giảm 15–25% Báo giá trọn gói theo lô
Trên 500 kg / hợp đồng dài hạn Ưu đãi riêng theo thỏa thuận Hợp đồng gia công định kỳ

Ưu điểm khi đặt hàng sỉ:

  • Tối ưu giá thành: Sản xuất hàng loạt giúp giảm chi phí xử lý bề mặt, vận hành bể mạ và nhân công.
  • Ưu tiên tiến độ: Đơn hàng lớn được sắp lịch riêng, đảm bảo thời gian giao hàng.
  • Hợp đồng linh hoạt: Cam kết giá ổn định theo quý hoặc năm, kể cả khi giá niken biến động.
  • Dịch vụ đi kèm: Hỗ trợ kiểm tra lớp mạ, test muối, đo độ dày miễn phí theo lô.

Lưu ý quan trọng: Báo giá sỉ không thể chuẩn nếu không có bản vẽ, yêu cầu lớp mạ, hoặc số lượng cụ thể. Đơn vị xi mạ chuyên nghiệp sẽ đề xuất phương án tối ưu nhất, không chỉ về giá – mà còn đảm bảo độ bám, độ bóng, và tuổi thọ lớp mạ theo từng sản phẩm.

Những điều cần lưu ý khi chọn đơn vị xi mạ niken

Chọn đúng đơn vị xi mạ niken là yếu tố quyết định chất lượng và tuổi thọ sản phẩm. Không ít doanh nghiệp từng “tiền mất tật mang” vì mạ giá rẻ nhưng lớp mạ bong tróc chỉ sau vài tháng. Dưới đây là 5 điểm bắt buộc phải kiểm tra trước khi ký hợp đồng:


Xưởng có quy trình kiểm định chất lượng rõ ràng

Một đơn vị uy tín sẽ luôn có quy trình kiểm tra độ dày lớp mạ, thử muối (salt spray), kiểm tra độ bám và báo cáo kỹ thuật đi kèm. Nếu họ chỉ báo giá mà không đề cập đến kiểm định, hãy xem lại.

Có bảo hành lớp mạ – cam kết bằng văn bản

Bảo hành không chỉ là lời nói. Các công ty chuyên nghiệp sẽ cam kết thời gian bảo hành cụ thể (thường từ 6 – 12 tháng), đặc biệt với mạ niken bảo vệ hoặc mạ kết hợp crôm-niken.

Sở hữu nhà xưởng trực tiếp, không qua trung gian

Tránh đơn vị nhận hàng rồi chuyển sang xưởng khác gia công – rủi ro trễ tiến độ, sai tiêu chuẩn và thiếu kiểm soát rất cao. Nên chọn đơn vị có xưởng mạ trực tiếp, được cấp phép hoạt động rõ ràng.

Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và có chứng nhận ISO

Đặc biệt với doanh nghiệp cần sản phẩm xuất khẩu hoặc dùng trong ngành công nghiệp chính xác, đơn vị xi mạ phải đạt ISO 9001:2015 hoặc tương đương, có thể cung cấp CO, CQ (chứng nhận chất lượng).

Giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ hậu mãi linh hoạt

Đơn vị uy tín sẽ có lịch giao hàng rõ ràng, chịu trách nhiệm nếu giao trễ, và sẵn sàng xử lý lớp mạ nếu có lỗi kỹ thuật phát sinh – mà không đẩy chi phí về phía khách hàng.


Tóm lại: Đừng chỉ hỏi “mạ giá bao nhiêu?” – hãy hỏi:

  • Có kiểm định độ dày và độ bám lớp mạ không?
  • Có bảo hành lớp mạ bằng văn bản không?
  • Xưởng có vận hành trực tiếp hay làm qua trung gian?
  • Có tiêu chuẩn kỹ thuật nào được áp dụng?

Hỏi – đáp nhanh về giá xi mạ niken (FAQ)

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất mà khách hàng thường thắc mắc khi tìm hiểu dịch vụ xi mạ niken – đặc biệt về giá, thời gian xử lý và chính sách giao nhận:


Đơn hàng nhỏ có nhận không? Có yêu cầu số lượng tối thiểu không?

Có. Chúng tôi vẫn nhận đơn lẻ từ 1 sản phẩm hoặc 5–10 kg, tuy nhiên giá sẽ tính theo đơn vị lẻ, không áp dụng mức giá sỉ.


Giá xi mạ niken đã bao gồm chi phí xử lý bề mặt chưa?

Giá niêm yết thường chưa bao gồm xử lý bề mặt thô (như đánh cát, tẩy dầu, đánh bóng inox). Mức phí này tùy vào chất liệu và độ phức tạp, sẽ được báo riêng sau khi nhận mẫu.


Thời gian hoàn thành đơn hàng là bao lâu?

Với số lượng vừa và nhỏ: 2 – 3 ngày làm việc
Đơn hàng công nghiệp số lượng lớn: 5 – 7 ngày, có thể nhanh hơn nếu đặt trước lịch sản xuất.


Có giao nhận tận nơi không? Phí thế nào?

Có hỗ trợ nhận – giao hàng tận nơi khu vực TP.HCM và lân cận.
Đơn hàng > 200 kg hoặc giá trị > 5 triệu VNĐ: giao nhận miễn phí
Đơn nhỏ: tính phí theo khoảng cách, từ 50.000 – 200.000 VNĐ/lượt.


Lớp mạ niken có bảo hành không?

Có. Tùy vào loại mạ và môi trường sử dụng, chúng tôi bảo hành từ 6 – 12 tháng theo cam kết bằng văn bản.


Có xuất hóa đơn VAT và hợp đồng không?

Có đầy đủ. Chúng tôi hỗ trợ hợp đồng gia công, biên bản nghiệm thu và xuất hóa đơn VAT 8% cho doanh nghiệp.


Cần báo giá nhanh thì gửi thông tin qua đâu?

Gửi hình ảnh, bản vẽ kỹ thuật và số lượng sản phẩm qua Zalo / Email / Hotline. Bạn sẽ nhận báo giá chi tiết trong 2 giờ làm việc.


Mọi báo giá đều rõ ràng – minh bạch – có căn cứ kỹ thuật.
Nếu bạn cần thêm tư vấn, đừng ngại gửi yêu cầu – chúng tôi sẵn sàng tính giá trước khi bạn quyết định.

Xi mạ niken không chỉ là giải pháp thẩm mỹ, mà còn là lớp bảo vệ quan trọng cho sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt. Giá xi mạ niken có thể chênh lệch giữa các đơn vị, nhưng sự khác biệt thật sự nằm ở quy trình xử lý, kỹ thuật kiểm định và cam kết sau bán hàng. Đừng chọn nhà cung cấp chỉ vì rẻ – hãy chọn đơn vị hiểu rõ vật liệu bạn đang dùng, tư vấn đúng phương pháp mạ, và sẵn sàng đồng hành lâu dài. Nếu bạn cần bảng giá chi tiết, phù hợp với sản phẩm và khối lượng thực tế, đừng ngần ngại gửi yêu cầu – giá đúng chỉ đến khi hiểu đúng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *