Mạ niken hóa học (ENP) là một quy trình xử lý bề mặt phổ biến, mang lại cho chi tiết nhiều ưu điểm như khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ cứng cao và khả năng hàn tốt. Tuy nhiên, quy trình mạ niken hóa học không chỉ dừng lại ở việc nhúng chi tiết vào bể mạ, mà còn cần đến các bước xử lý sau khi mạ (post-treatment) để đảm bảo lớp mạ đạt được hiệu suất tối ưu và đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật.
Mục Lục Bài Viết
Mục đích của xử lý sau khi mạ:
Xử lý sau khi mạ đóng vai trò quan trọng trong việc:
-
Nâng cao khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ niken hóa học, mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, vẫn có thể bị tấn công bởi môi trường, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Các bước xử lý sau mạ giúp hình thành lớp thụ động trên bề mặt, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa lớp mạ với môi trường, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn.
-
Cải thiện tính thẩm mỹ: Xử lý sau mạ giúp loại bỏ các vết bẩn, cặn bám trên bề mặt lớp mạ, đồng thời tạo màu sắc hoặc độ bóng mong muốn, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
-
Nâng cao các tính chất bề mặt: Tùy vào yêu cầu cụ thể, các bước xử lý sau mạ có thể được áp dụng để tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn, hoặc thay đổi hệ số ma sát của lớp mạ.
Các bước xử lý sau khi mạ niken hóa học phổ biến:
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm và điều kiện thực tế, các bước xử lý sau đây có thể được lựa chọn:
-
Rửa nước sau khi mạ: Đây là bước cơ bản và bắt buộc sau khi mạ, giúp loại bỏ dung dịch mạ còn sót lại trên bề mặt chi tiết. Quá trình rửa thường được thực hiện qua nhiều bước với nước sạch, có thể kết hợp với sục khí hoặc siêu âm để tăng hiệu quả làm sạch.
-
Trung hòa (Neutralizing): Sau khi mạ, bề mặt chi tiết có thể còn dư lượng hóa chất có tính acid hoặc kiềm từ dung dịch mạ. Bước trung hòa sử dụng dung dịch hóa chất có tính chất trung tính để loại bỏ lượng dư này, tránh gây ảnh hưởng đến các bước xử lý tiếp theo hoặc gây ăn mòn chi tiết.
-
Thụ động hóa (Passivation): Bước này sử dụng dung dịch hóa chất đặc biệt để tạo lớp thụ động mỏng trên bề mặt lớp mạ niken, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, ăn mòn. Dung dịch thụ động hóa phổ biến nhất là dung dịch chứa crom (Cr6+), tuy nhiên do vấn đề môi trường, các dung dịch thay thế không chứa crom đang được nghiên cứu và sử dụng ngày càng phổ biến.
-
Xử lý nhiệt (Heat treatment): Xử lý nhiệt được áp dụng để cải thiện độ cứng, khả năng chống mài mòn của lớp mạ niken hóa học. Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tính chất của vật liệu nền.
-
Phủ lớp phủ bổ sung: Trong một số trường hợp, lớp mạ niken hóa học có thể được phủ thêm một lớp phủ bổ sung như sơn, dầu chống gỉ, hoặc lớp mạ điện khác để tăng cường khả năng bảo vệ hoặc cải thiện tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Lưu ý khi xử lý sau khi mạ:
-
Lựa chọn phương pháp xử lý sau khi mạ phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, tính chất vật liệu nền và điều kiện thực tế.
-
Kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật trong quá trình xử lý như nồng độ dung dịch, nhiệt độ, thời gian xử lý…
-
Vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ hệ thống xử lý sau mạ để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Kết luận:
Xử lý sau khi mạ là một phần không thể thiếu trong quy trình mạ niken hóa học, góp phần quan trọng giúp lớp mạ đạt được hiệu suất tối ưu, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Việc lựa chọn phương pháp và kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật trong quá trình xử lý là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của lớp mạ.