Xi Mạ Điện Là Gì? Giải Thích Toàn Tập Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao các chi tiết kim loại trên xe máy lại sáng bóng và không gỉ sét, hay tại sao các linh kiện điện tử lại có thể hoạt động bền bỉ? Câu trả lời nằm ở một công nghệ nền tảng: xi mạ điện.

Vậy, xi mạ điện là gì? Hiểu một cách đơn giản nhất, đây là quá trình sử dụng dòng điện để tạo ra một lớp phủ kim loại mới lên bề mặt vật liệu, giúp tăng cường khả năng bảo vệ, cải thiện tính thẩm mỹ hoặc thêm các đặc tính kỹ thuật đặc biệt. Quá trình này không phải là phép màu, mà hoàn toàn dựa trên nguyên lý điện phân được nhà khoa học Michael Faraday khám phá từ thế kỷ 19.

Thay vì chỉ định nghĩa suông, bài viết này sẽ giải thích cặn kẽ toàn bộ cơ chế hoạt động của mạ điện một cách trực quan. Bạn sẽ hiểu rõ từ các thành phần cốt lõi trong một bể mạ, quy trình 5 bước tiêu chuẩn trong nhà máy, cho đến những ứng dụng thực tế của các loại xi mạ điện mà bạn vẫn thấy hàng ngày nhưng chưa nhận ra.

Hãy cùng bắt đầu bằng việc giải mã định nghĩa để có một nền tảng vững chắc nhất.

Xi Mạ Điện Là Gì? (Định nghĩa Dễ Hiểu Nhất)

Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao chiếc vòi nước inox trong nhà lại sáng bóng và không gỉ, hay các chi tiết máy móc có thể chống chọi với môi trường khắc nghiệt qua nhiều năm? Bí mật đằng sau độ bền và vẻ đẹp đó chính là công nghệ xi mạ điện.

Vậy, xi mạ điện là gì? Đây là quá trình sử dụng dòng điện để di chuyển các ion kim loại trong dung dịch, tạo thành một lớp phủ mỏng và đều trên bề mặt của một vật liệu khác. Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ xi mạ điện chuyên sâu, hãy tiếp tục khám phá. Hãy hình dung dòng điện như một “thỏi nam châm” thông minh, hút các hạt kim loại nhỏ li ti từ một cực và đắp chúng lên vật cần mạ ở cực còn lại, tạo ra một lớp “áo giáp” kim loại hoàn toàn mới.

Về bản chất, định nghĩa xi mạ điện mô tả một quá trình tạo ra lớp phủ kim loại liên kết chặt chẽ ở cấp độ nguyên tử với vật liệu nền, chứ không đơn thuần là một lớp sơn phủ bên ngoài. Lớp mạ này có hai mục đích chính:

  • Bảo vệ: Tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và tăng độ cứng bề mặt cho các vật liệu như sắt, thép.
  • Trang trí: Cải thiện tính thẩm mỹ, tạo ra vẻ ngoài sáng bóng, màu sắc đa dạng cho các sản phẩm như trang sức, phụ tùng xe, đồ gia dụng.

Nguyên Lý Hoạt Động Cốt Lõi Của Xi Mạ Điện

Nguyên lý của xi mạ điện dựa trên quá trình điện phân, trong đó dòng điện một chiều (DC) được sử dụng để di chuyển các ion kim loại từ cực dương (anode) sang bám vào bề mặt vật cần mạ tại cực âm (cathode). Toàn bộ cơ chế hoạt động của mạ điện này được xây dựng dựa trên các định luật về điện phân do nhà khoa học Michael Faraday khám phá, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử ngành xi mạ.

Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng quá trình này như một hệ thống vận chuyển thông minh:

  • Dòng điện một chiều (DC) đóng vai trò là “người vận chuyển” và tạo ra hai cực đối lập.
  • Cực dương (Anode) là “kho hàng”, chính là tấm kim loại dùng để mạ (ví dụ: niken, đồng, kẽm). Khi dòng điện chạy qua, “kho hàng” này sẽ hòa tan, giải phóng các “món hàng” là các ion kim loại mang điện tích dương.
  • Dung dịch điện phân (Electrolyte) là “con đường”, một dung dịch chứa muối của kim loại mạ, cho phép các ion kim loại di chuyển qua lại.
  • Cực âm (Cathode) là “điểm đến”, chính là vật liệu bạn muốn mạ. Nó mang điện tích âm nên có sức hút cực mạnh với các ion kim loại dương.

Quá trình vận chuyển diễn ra như sau:

  1. Hòa tan tại Anode: Khi bật nguồn điện, kim loại tại cực dương (anode) bị oxy hóa, tan ra và giải phóng các ion kim loại mang điện tích dương (M⁺) vào dung dịch điện phân.
  2. Di chuyển trong dung dịch: Dưới tác động của điện trường, các ion kim loại dương này di chuyển xuyên qua dung dịch điện phân.
  3. Kết tủa tại Cathode: Các ion dương bị hút mạnh về phía cực âm (cathode). Tại đây, chúng nhận lại electron, bị khử và kết tủa, bám dính thành một lớp kim loại mỏng, đồng đều và chắc chắn trên bề mặt vật cần mạ.

Về bản chất, nguyên tắc mạ điện là một sự sắp xếp lại các nguyên tử kim loại một cách có kiểm soát, tạo ra một lớp phủ hoàn toàn mới với các đặc tính vượt trội.

Các Yếu Tố Cần Thiết Trong Một Bể Mạ Điện

Để quá trình xi mạ điện diễn ra, cần có 5 thành phần chính không thể thiếu, tương tự như một người đầu bếp cần chuẩn bị đủ nguyên liệu trước khi nấu ăn. Cấu tạo hệ thống xi mạ hoàn chỉnh bao gồm:

  1. Nguồn điện một chiều (DC Power Supply): Đây là trái tim của toàn bộ hệ thống, cung cấp dòng điện cần thiết để khởi động và duy trì quá trình điện phân. Nguồn điện này tạo ra hai cực có điện thế trái dấu: cực dương (anode) và cực âm (cathode).
  2. Bể mạ (Plating Tank): Là thùng chứa dung dịch điện phân và là nơi diễn ra toàn bộ phản ứng. Bể mạ phải được làm từ các vật liệu chống ăn mòn hóa học, ví dụ như nhựa PP, PVC, hoặc composite, để đảm bảo độ bền và không làm nhiễm bẩn dung dịch.
  3. Anode (+): Cực dương (Kim loại mạ): Đây chính là tấm kim loại sẽ được hòa tan để tạo thành lớp phủ. Anode được nối với cực dương của nguồn điện và là nguồn cung cấp ion kim loại cho dung dịch. Ví dụ, để mạ kẽm, anode sẽ là một tấm kẽm nguyên chất.
  4. Cathode (-): Cực âm (Vật cần mạ): Đây là vật phẩm, chi tiết máy hoặc sản phẩm cần được phủ lớp mạ. Cathode được nối với cực âm của nguồn điện, tạo ra lực hút tĩnh điện để kéo các ion kim loại dương từ dung dịch về phía nó và kết tủa trên bề mặt.
  5. Dung dịch điện phân (Dung dịch xi mạ): Đây là môi trường vận chuyển, một dung dịch hóa chất có chứa muối của kim loại mạ. Dung dịch xi mạ này cho phép các ion kim loại di chuyển từ anode sang cathode. Ngoài muối kim loại chính, dung dịch thường chứa các chất phụ gia khác để cải thiện chất lượng lớp mạ, ví dụ như chất làm bóng, chất san phẳng, và chất thấm ướt.

Quy Trình Xi Mạ Điện 5 Bước Tiêu Chuẩn

Quy trình xi mạ điện công nghiệp, hay còn gọi là phương pháp mạ điện, bao gồm 5 bước cốt lõi, đảm bảo lớp mạ cuối cùng đạt chất lượng cao nhất về độ bám dính, độ bền và tính thẩm mỹ. Tương tự như việc không thể sơn lên một bức tường bẩn, mỗi công đoạn xi mạ đều có vai trò riêng, trong đó việc chuẩn bị bề mặt là yếu tố quyết định đến 90% sự thành công của sản phẩm.

Dưới đây là các bước trong quy trình xi mạ điện tiêu chuẩn được áp dụng trong hầu hết các xưởng sản xuất:

  1. Bước 1: Xử lý bề mặt (Làm sạch)
    Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất. Bề mặt vật liệu nền phải được làm sạch tuyệt đối khỏi dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và lớp oxit để đảm bảo lớp mạ có thể bám dính một cách đồng đều và chắc chắn. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính:

    • Làm sạch cơ học: Sử dụng các phương pháp như mài, đánh bóng, hoặc phun cát để loại bỏ các khuyết tật bề mặt và tạo độ nhám cần thiết.
    • Làm sạch hóa học (Tẩy dầu mỡ): Ngâm vật liệu trong các dung dịch kiềm hoặc axit chuyên dụng để hòa tan và loại bỏ hoàn toàn các chất bẩn hữu cơ và vô cơ.
  2. Bước 2: Rửa sạch (Tẩy rửa trung gian)
    Sau khi xử lý hóa học, vật cần mạ được rửa kỹ bằng nước sạch, thường là nước cất hoặc nước đã qua xử lý deion. Mục đích của bước này là loại bỏ triệt để mọi dư lượng hóa chất tẩy rửa còn sót lại, ngăn chặn chúng gây ô nhiễm cho bể mạ ở công đoạn tiếp theo.
  3. Bước 3: Tiến hành mạ (Quá trình điện phân)
    Đây là công đoạn chính của quy trình mạ điện phân. Vật cần mạ (đã được gắn vào cực âm – cathode) và kim loại mạ (gắn vào cực dương – anode) được nhúng đồng thời vào bể mạ chứa dung dịch điện phân. Nguồn điện một chiều (DC) được kích hoạt, khởi động quá trình điện phân, các ion kim loại từ anode sẽ di chuyển và kết tủa lên bề mặt của vật cần mạ. Chất lượng lớp mạ phụ thuộc chặt chẽ vào các yếu tố như mật độ dòng điện, nhiệt độ, thời gian mạ và thành phần dung dịch.
  4. Bước 4: Rửa lại và sấy khô
    Sau khi đạt được độ dày lớp mạ mong muốn, sản phẩm được lấy ra khỏi bể và rửa lại một lần nữa với nước sạch để loại bỏ dung dịch mạ còn bám trên bề mặt. Ngay sau đó, sản phẩm phải được sấy khô hoàn toàn bằng khí nén hoặc tủ sấy để ngăn ngừa hiện tượng ố vàng, đốm nước làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  5. Bước 5: Kiểm tra và xử lý sau mạ (Tùy chọn)
    Sản phẩm sau khi sấy khô sẽ được đưa qua khâu kiểm tra chất lượng (KCS) để đánh giá các tiêu chí như độ dày, độ bám dính, màu sắc và ngoại quan. Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, một số sản phẩm có thể cần thêm các bước xử lý sau mạ như thụ động hóa (để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho lớp mạ kẽm, cadimi) hoặc phủ một lớp bảo vệ trong suốt.

Lợi Ích Vượt Trội Của Công Nghệ Xi Mạ Điện

Sau khi hiểu rõ xi mạ điện là gì và hoạt động ra sao, câu hỏi tiếp theo là “Tại sao phải xi mạ?”. Để hiểu rõ hơn về vai trò của xi mạ điện, công nghệ này mang lại 5 lợi ích chính, biến đổi hoàn toàn đặc tính bề mặt của sản phẩm, từ bảo vệ, trang trí đến cải thiện các chức năng kỹ thuật. Tác dụng của lớp mạ không chỉ làm đẹp mà còn là một giải pháp kỹ thuật hiệu quả và kinh tế.

Dưới đây là những ưu điểm của xi mạ điện đã giúp công nghệ này trở thành một phần không thể thiếu trong sản xuất hiện đại:

Tăng Cường Khả Năng Chống Ăn Mòn (Bảo Vệ)

Đây là lợi ích của xi mạ điện được ứng dụng rộng rãi nhất. Lớp mạ kẽm, niken hoặc crom hoạt động như một lớp “áo giáp” hy sinh, ngăn chặn kim loại nền (thường là sắt, thép) tiếp xúc trực tiếp với oxy và độ ẩm trong môi trường. Nhờ đó, chúng giúp bảo vệ các sản phẩm như kết cấu thép xây dựng, phụ tùng ô tô, xe máy, và các chi tiết máy công nghiệp khỏi sự tàn phá của gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sử dụng lên nhiều lần.

Tăng Độ Cứng và Chống Mài Mòn (Bền Bỉ)

Một số lớp mạ chuyên dụng, đặc biệt là mạ crom cứng, có khả năng tạo ra một bề mặt siêu cứng, vượt trội hơn cả thép tôi. Lớp mạ này giúp các chi tiết máy hoạt động trong điều kiện ma sát cao trở nên bền bỉ hơn, giảm hao mòn và tăng hiệu suất. Các ứng dụng điển hình bao gồm trục piston thủy lực, khuôn mẫu dập, và các trục khuỷu động cơ.

Nâng Cao Vượt Trội Tính Thẩm Mỹ (Trang Trí)

Xi mạ điện có khả năng tạo ra các bề mặt sáng bóng như gương, mịn màng với nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về ngoại quan. Các lớp mạ niken, crom, vàng, hoặc đồng giả cổ chính là bí quyết đằng sau vẻ đẹp sang trọng của vòi nước cao cấp, tay nắm cửa, logo xe hơi, và các món đồ trang sức.

Cải Thiện Các Đặc Tính Kỹ Thuật (Chức Năng)

Xi mạ không chỉ dừng lại ở bảo vệ và làm đẹp. Nó còn là một công cụ để cải thiện các đặc tính chuyên biệt của vật liệu. Ví dụ, mạ bạc hoặc mạ vàng lên các tiếp điểm trong linh kiện điện tử giúp tăng cường độ dẫn điện, đảm bảo tín hiệu ổn định. Tương tự, mạ thiếc giúp cải thiện khả năng hàn cho các chi tiết. Các ví dụ bao gồm chân cắm (connector), bo mạch điện tử, và các thiết bị bán dẫn.

Phục Hồi Kích Thước Chi Tiết Bị Mòn

Đây là một ứng dụng kinh tế quan trọng trong ngành cơ khí bảo trì. Khi một chi tiết máy có giá trị cao bị mài mòn trong quá trình sử dụng, thay vì phải thay mới tốn kém, người ta có thể sử dụng phương pháp mạ crom cứng hoặc mạ niken để “đắp” thêm một lớp kim loại, phục hồi lại kích thước ban đầu. Việc này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các doanh nghiệp, đặc biệt với các chi tiết như trục cán, cổ trục động cơ, và các loại xy lanh.

Các Loại Xi Mạ Phổ Biến và Ứng Dụng Thực Tế

Công nghệ xi mạ điện cực kỳ đa dạng, với hàng chục loại hình khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng một mục đích cụ thể từ bảo vệ đến trang trí. Để giúp bạn phân biệt các phương pháp xi mạ, dưới đây là 5 loại xi mạ phổ biến nhất và các ứng dụng của xi mạ điện trong thực tế.

Mạ Kẽm (Zinc Plating) – Người Vệ Sĩ Của Sắt Thép

Mạ kẽm là phương pháp bảo vệ chống ăn mòn phổ biến và kinh tế nhất cho các vật liệu nền sắt, thép. Lớp kẽm hoạt động như một lớp áo giáp hy sinh, tự ăn mòn thay cho lớp thép bên trong khi tiếp xúc với môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm lên nhiều lần.

  • Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm mạ kẽm có mặt ở khắp mọi nơi, bao gồm xây dựng (kết cấu thép, tôn lợp, hàng rào), công nghiệp ô tô (khung gầm, ốc vít, phụ tùng), và hàng gia dụng (bản lề, chi tiết máy giặt).

Mạ Niken (Nickel Plating) – Vẻ Đẹp Sáng Bóng và Bền Bỉ

Mạ niken được ứng dụng để tăng khả năng chống mài mòn, trang trí và làm lớp mạ lót cho các lớp mạ khác như crom. Nó tạo ra một bề mặt sáng bóng, có màu trắng bạc đặc trưng, độ bám dính tốt và có khả năng chống oxy hóa trong nhiều môi trường.

  • Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm mạ niken thường gặp là chi tiết máy (vòng bi, bánh răng), đồ gia dụng (vòi nước, tay nắm cửa), và ngành y tế (dụng cụ phẫu thuật).

Mạ Crom (Chrome Plating) – Biểu Tượng Của Sự Cứng Cáp và Sang Trọng

Mạ crom nổi bật với hai ứng dụng chính: tạo bề mặt siêu cứng (mạ crom cứng) và trang trí cao cấp (mạ crom trang trí). Lần tới khi bạn nhìn vào một chiếc xe máy với các chi tiết sáng bóng như gương, rất có thể bạn đang nhìn vào sản phẩm của công nghệ mạ crom.

  • Ứng dụng tiêu biểu:
    • Mạ crom cứng: Dùng cho các chi tiết kỹ thuật chịu mài mòn cao như trục piston thủy lực, khuôn mẫu, và trục cán.
    • Mạ crom trang trí: Được tìm thấy trên logo xe hơi, vành bánh xe, và các phụ kiện nội thất cao cấp.

Mạ Đồng (Copper Plating) – Lớp Nền Tảng Quan Trọng

Mạ đồng thường đóng vai trò là lớp mạ lót thiết yếu trước khi mạ các kim loại khác như niken hay crom, đồng thời giúp tăng cường độ dẫn điện. Nhờ khả năng san phẳng bề mặt và độ bám dính tuyệt vời, lớp mạ đồng tạo ra một nền tảng hoàn hảo, giúp lớp mạ cuối cùng bền và đẹp hơn.

  • Ứng dụng tiêu biểu: Các ứng dụng chính bao gồm làm lớp lót trong ngành trang trí và ô tô, mạ bảng mạch in (PCB) và các đầu nối trong ngành điện tử để tăng khả năng dẫn điện.

Mạ Kim Loại Quý & Kỹ Thuật (Vàng, Bạc, Thiếc)

Các loại mạ này phục vụ cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao và ngành hàng xa xỉ.

  • Ứng dụng tiêu biểu:
    • Mạ vàng/bạc: Được dùng để mạ các tiếp điểm, chân cắm (connector) trong ngành điện tử và hàng không vũ trụ nhờ khả năng chống oxy hóa và dẫn điện tuyệt vời. Chúng cũng là cốt lõi của ngành sản xuất trang sức.
    • Mạ thiếc: Chủ yếu được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm (vỏ hộp) để chống ăn mòn và trong ngành điện tử để cải thiện khả năng hàn.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Xi Mạ Điện

Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải khi tìm hiểu về công nghệ xi mạ điện, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn. Để tìm hiểu thêm về các giải pháp và công nghệ xi mạ tiên tiến, hãy truy cập https://mayphuncatwds.com/.

Xi mạ điện có độc hại cho sức khỏe và môi trường không?

Có, quá trình xi mạ điện có sử dụng các hóa chất độc hại và tiềm ẩn rủi ro cho sức khỏe và môi trường nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Các hóa chất như axit mạnh, dung dịch cyanide, và các hợp chất kim loại nặng (crom VI, niken, cadimi) đều là những chất nguy hiểm. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn lao động như trang bị bảo hộ đầy đủ và xây dựng hệ thống xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi cơ sở xi mạ chuyên nghiệp để giảm thiểu tác động môi trường.

Chi phí xi mạ một sản phẩm được tính như thế nào?

Chi phí xi mạ không có một mức giá cố định mà phụ thuộc vào 5 yếu tố chính:

  1. Loại kim loại mạ: Các kim loại quý như vàng, bạc sẽ có chi phí cao hơn nhiều so với các kim loại thông thường như kẽm, thiếc.
  2. Độ dày lớp mạ: Lớp mạ càng dày, chi phí nguyên liệu và thời gian mạ càng tăng.
  3. Diện tích bề mặt và hình dạng sản phẩm: Sản phẩm có diện tích lớn hoặc hình dạng phức tạp đòi hỏi kỹ thuật và thời gian xử lý cao hơn.
  4. Số lượng đơn hàng: Đơn hàng với số lượng lớn thường có đơn giá trên mỗi sản phẩm tốt hơn.
  5. Tình trạng bề mặt ban đầu: Nếu sản phẩm ban đầu bị gỉ sét nặng hoặc nhiều khuyết tật, chi phí cho công đoạn xử lý bề mặt sẽ tăng lên.

Có thể tự thực hiện xi mạ tại nhà không?

Về mặt lý thuyết là có thể, nhưng tuyệt đối không được khuyến khích đối với người không có chuyên môn và trang thiết bị bảo hộ. Xi mạ tại nhà tiềm ẩn 2 rủi ro lớn:

  • An toàn: Việc tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh, hóa chất độc hại và dòng điện có thể gây bỏng hóa học, ngộ độc hoặc điện giật.
  • Chất lượng: Để đạt được lớp mạ đồng đều, bám dính tốt và thẩm mỹ cao đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật (nhiệt độ, mật độ dòng điện, thành phần dung dịch), điều mà các bộ kit xi mạ tại nhà khó có thể đáp ứng.

Lớp mạ có thể dày bao nhiêu?

Độ dày lớp mạ có thể dao động từ 0.1 micromet đến hơn 500 micromet (μm), tùy thuộc hoàn toàn vào mục đích ứng dụng.

  • Mạ trang trí: Các lớp mạ như crom, niken bóng thường rất mỏng, chỉ từ 0.1 – 1.5 μm, đủ để tạo vẻ ngoài sáng bóng và một lớp bảo vệ cơ bản.
  • Mạ kỹ thuật: Các lớp mạ chức năng như mạ kẽm chống ăn mòn thường dày từ 5 – 25 μm. Đặc biệt, các lớp mạ crom cứng để chống mài mòn có thể dày đến 500 μm hoặc hơn.

Sự khác biệt giữa xi mạ điện và mạ kẽm nhúng nóng là gì?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở nguyên lý tạo lớp phủ và đặc tính của lớp mạ cuối cùng. Xi mạ điện (mạ điện phân) sử dụng dòng điện để tạo lớp phủ, trong khi mạ kẽm nhúng nóng sử dụng nhiệt độ để nấu chảy kim loại.

Tiêu Chí Xi Mạ Điện (Mạ Kẽm Điện Phân) Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Nguyên lý Dùng dòng điện để kết tủa ion kẽm lên bề mặt kim loại. Nhúng toàn bộ sản phẩm vào bể kẽm nóng chảy (450°C).
Độ dày lớp mạ Mỏng và đồng đều (thường từ 5 – 25 μm). Dày hơn, không đồng đều bằng (thường > 50 μm).
Bề mặt Sáng bóng, mịn, thẩm mỹ cao. Xù xì, màu xám mờ, không bóng.
Khả năng bảo vệ Tốt, phù hợp cho môi trường ít ăn mòn, trong nhà. Vượt trội, bảo vệ toàn diện cả bên trong và ngoài.
Ứng dụng Chi tiết máy chính xác, ốc vít, bản lề, sản phẩm trang trí. Kết cấu thép lớn, cột đèn, lan can, hàng rào ngoài trời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *